Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雅座
Pinyin: yǎ zuò
Meanings: Chỗ ngồi sang trọng, lịch sự trong nhà hàng hoặc quán trà., An elegant and refined seating area in a restaurant or tea house., ①指酒肆茶楼饭馆中比较舒适的小f房间。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 牙, 隹, 坐, 广
Chinese meaning: ①指酒肆茶楼饭馆中比较舒适的小f房间。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh ăn uống hoặc giải trí cao cấp.
Example: 我们选了一个雅座喝茶。
Example pinyin: wǒ men xuǎn le yí gè yǎ zuò hē chá 。
Tiếng Việt: Chúng tôi chọn một chỗ ngồi sang trọng để uống trà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỗ ngồi sang trọng, lịch sự trong nhà hàng hoặc quán trà.
Nghĩa phụ
English
An elegant and refined seating area in a restaurant or tea house.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指酒肆茶楼饭馆中比较舒适的小f房间
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!