Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雅号

Pinyin: yǎ hào

Meanings: Tên hiệu tao nhã, biệt danh mang tính nghệ thuật hoặc tôn quý., An elegant nickname or artistic pseudonym., ①高雅的名号,多用于尊称他人的名字。*②指绰号(含诙谐意)。[例]我倒不晓得他还有这么一个雅号呢。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 牙, 隹, 丂, 口

Chinese meaning: ①高雅的名号,多用于尊称他人的名字。*②指绰号(含诙谐意)。[例]我倒不晓得他还有这么一个雅号呢。

Grammar: Là danh từ, thường kết hợp với động từ liên quan đến việc đặt tên hoặc gọi tên.

Example: 这位诗人给自己取了一个雅号。

Example pinyin: zhè wèi shī rén gěi zì jǐ qǔ le yí gè yǎ hào 。

Tiếng Việt: Nhà thơ này đã tự đặt cho mình một biệt danh tao nhã.

雅号
yǎ hào
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên hiệu tao nhã, biệt danh mang tính nghệ thuật hoặc tôn quý.

An elegant nickname or artistic pseudonym.

高雅的名号,多用于尊称他人的名字

指绰号(含诙谐意)。我倒不晓得他还有这么一个雅号呢

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

雅号 (yǎ hào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung