Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雀噪

Pinyin: què zào

Meanings: Tiếng chim sẻ kêu inh ỏi, gây ồn ào., The noise made by sparrows squawking loudly., ①名声广为传播(多含贬义)。[例]声名雀噪一时。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 小, 隹, 口, 喿

Chinese meaning: ①名声广为传播(多含贬义)。[例]声名雀噪一时。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để diễn tả hành động tạo ra tiếng ồn liên quan đến chim.

Example: 早晨听到窗外的雀噪。

Example pinyin: zǎo chén tīng dào chuāng wài de què zào 。

Tiếng Việt: Buổi sáng nghe thấy tiếng chim sẻ kêu inh ỏi ngoài cửa sổ.

雀噪
què zào
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếng chim sẻ kêu inh ỏi, gây ồn ào.

The noise made by sparrows squawking loudly.

名声广为传播(多含贬义)。声名雀噪一时

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

雀噪 (què zào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung