Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 难说话儿

Pinyin: nán shuō huàr

Meanings: Khó nói chuyện, khó giao tiếp., Difficult to talk to, hard to communicate with., ①指脾气倔,不容易商量、通融。

HSK Level: 5

Part of speech: cụm từ cấu trúc

Stroke count: 29

Radicals: 又, 隹, 兑, 讠, 舌, 丿, 乚

Chinese meaning: ①指脾气倔,不容易商量、通融。

Grammar: Cụm từ thường dùng để mô tả tính cách hoặc phong cách giao tiếp.

Example: 这位老师有点难说话儿。

Example pinyin: zhè wèi lǎo shī yǒu diǎn nán shuō huà ér 。

Tiếng Việt: Vị giáo viên này có phần khó giao tiếp.

难说话儿
nán shuō huàr
5cụm từ cấu trúc
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khó nói chuyện, khó giao tiếp.

Difficult to talk to, hard to communicate with.

指脾气倔,不容易商量、通融

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

难说话儿 (nán shuō huàr) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung