Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雅俗共赏
Pinyin: yǎ sú gòng shǎng
Meanings: Cả người tao nhã lẫn bình dân đều có thể thưởng thức được., Appreciated by both the refined and the common people., 形容某些文艺作品既优美,又通俗,各种文化程度的人都能够欣赏。[出处]明·孙人儒《东郭记·绵驹》“闻得有绵驹善歌,雅俗共赏。”[例]这些虽好,不合老太太的意;不如做些浅近的物儿,大家~才好。——清·曹雪芹《红楼梦》第五十回。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 牙, 隹, 亻, 谷, 八, 龷, 贝
Chinese meaning: 形容某些文艺作品既优美,又通俗,各种文化程度的人都能够欣赏。[出处]明·孙人儒《东郭记·绵驹》“闻得有绵驹善歌,雅俗共赏。”[例]这些虽好,不合老太太的意;不如做些浅近的物儿,大家~才好。——清·曹雪芹《红楼梦》第五十回。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, sử dụng phổ biến trong văn nói và viết. Có thể đứng độc lập hoặc bổ nghĩa cho danh từ.
Example: 这幅画雅俗共赏。
Example pinyin: zhè fú huà yǎ sú gòng shǎng 。
Tiếng Việt: Bức tranh này cả người tao nhã lẫn bình dân đều thích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cả người tao nhã lẫn bình dân đều có thể thưởng thức được.
Nghĩa phụ
English
Appreciated by both the refined and the common people.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容某些文艺作品既优美,又通俗,各种文化程度的人都能够欣赏。[出处]明·孙人儒《东郭记·绵驹》“闻得有绵驹善歌,雅俗共赏。”[例]这些虽好,不合老太太的意;不如做些浅近的物儿,大家~才好。——清·曹雪芹《红楼梦》第五十回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế