Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 难熬

Pinyin: nán áo

Meanings: Khó chịu đựng, khó vượt qua (thời gian, cảm xúc)., Hard to endure, difficult to get through (time, emotions)., ①难以忍耐(疼痛或艰苦的生活等)。[例]饥饿难熬。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 又, 隹, 敖, 灬

Chinese meaning: ①难以忍耐(疼痛或艰苦的生活等)。[例]饥饿难熬。

Grammar: Có thể làm vị ngữ trong câu hoặc bổ nghĩa cho danh từ.

Example: 这段时间对我来说很难熬。

Example pinyin: zhè duàn shí jiān duì wǒ lái shuō hěn nán áo 。

Tiếng Việt: Khoảng thời gian này đối với tôi thật khó chịu đựng.

难熬
nán áo
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khó chịu đựng, khó vượt qua (thời gian, cảm xúc).

Hard to endure, difficult to get through (time, emotions).

难以忍耐(疼痛或艰苦的生活等)。饥饿难熬

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...