Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雅致

Pinyin: yǎ zhì

Meanings: Tinh tế, thanh nhã, có gu thẩm mỹ cao., Exquisite, elegant, with high aesthetic taste., ①美观而不落俗套。[例]这个饭馆小巧,出众,极其雅致。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals: 牙, 隹, 攵, 至

Chinese meaning: ①美观而不落俗套。[例]这个饭馆小巧,出众,极其雅致。

Grammar: Là tính từ hai âm tiết, thường đứng sau động từ ‘是’ hoặc làm bổ ngữ cho danh từ.

Example: 她的房间布置得非常雅致。

Example pinyin: tā de fáng jiān bù zhì dé fēi cháng yǎ zhì 。

Tiếng Việt: Căn phòng của cô ấy được bố trí rất tinh tế.

雅致
yǎ zhì
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tinh tế, thanh nhã, có gu thẩm mỹ cao.

Exquisite, elegant, with high aesthetic taste.

美观而不落俗套。这个饭馆小巧,出众,极其雅致

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

雅致 (yǎ zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung