Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雁序

Pinyin: yàn xù

Meanings: Thứ tự bay của đàn chim nhạn, ví dụ về trật tự và kỷ luật., The flying order of wild geese, a metaphor for order and discipline., ①雁行。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 倠, 厂, 予, 广

Chinese meaning: ①雁行。

Grammar: Dùng như một danh từ trừu tượng. Thường đi kèm với các động từ như 遵守 (tuân thủ) hay 维持 (duy trì).

Example: 团队合作中,每个人都应遵守雁序。

Example pinyin: tuán duì hé zuò zhōng , měi gè rén dōu yìng zūn shǒu yàn xù 。

Tiếng Việt: Trong làm việc nhóm, mỗi người nên tuân theo thứ tự như đàn chim nhạn.

雁序
yàn xù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thứ tự bay của đàn chim nhạn, ví dụ về trật tự và kỷ luật.

The flying order of wild geese, a metaphor for order and discipline.

雁行

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...