Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雄健

Pinyin: xióng jiàn

Meanings: Mạnh mẽ và khỏe khoắn (thường chỉ phong thái, sức mạnh)., Strong and robust (often refers to demeanor or strength)., ①强健有力。[例]以其雄健。——明·魏禧《大铁椎传》。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals: 厷, 隹, 亻, 建

Chinese meaning: ①强健有力。[例]以其雄健。——明·魏禧《大铁椎传》。

Grammar: Thường dùng để miêu tả phong cách nghệ thuật hoặc khí chất của con người.

Example: 他的书法笔力雄健。

Example pinyin: tā de shū fǎ bǐ lì xióng jiàn 。

Tiếng Việt: Chữ viết của ông ấy có nét bút mạnh mẽ và khỏe khoắn.

雄健
xióng jiàn
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mạnh mẽ và khỏe khoắn (thường chỉ phong thái, sức mạnh).

Strong and robust (often refers to demeanor or strength).

强健有力。以其雄健。——明·魏禧《大铁椎传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

雄健 (xióng jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung