Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雄心勃勃
Pinyin: xióng xīn bó bó
Meanings: Rất nhiều tham vọng, đầy hoài bão., Full of ambition, highly aspiring., 勃勃旺盛的样子。形容雄心很大,很有理想。[出处]茅盾《新版后记》“最初构思的时候,原也雄心勃勃,打算在我力所能及的广阔画面上把一些最典型的人物事态组织进去。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 厷, 隹, 心, 力, 孛
Chinese meaning: 勃勃旺盛的样子。形容雄心很大,很有理想。[出处]茅盾《新版后记》“最初构思的时候,原也雄心勃勃,打算在我力所能及的广阔画面上把一些最典型的人物事态组织进去。”
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để khuyến khích hoặc ca ngợi.
Example: 年轻人应该雄心勃勃地追求梦想。
Example pinyin: nián qīng rén yīng gāi xióng xīn bó bó dì zhuī qiú mèng xiǎng 。
Tiếng Việt: Người trẻ nên đầy hoài bão theo đuổi ước mơ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất nhiều tham vọng, đầy hoài bão.
Nghĩa phụ
English
Full of ambition, highly aspiring.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
勃勃旺盛的样子。形容雄心很大,很有理想。[出处]茅盾《新版后记》“最初构思的时候,原也雄心勃勃,打算在我力所能及的广阔画面上把一些最典型的人物事态组织进去。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế