Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 难缠
Pinyin: nán chán
Meanings: Khó đối phó, phiền phức, rắc rối., Difficult to deal with, troublesome, complicated., ①指人难以对付,不易打交道。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 23
Radicals: 又, 隹, 㢆, 纟
Chinese meaning: ①指人难以对付,不易打交道。
Grammar: Chủ yếu dùng để mô tả người hoặc tình huống phức tạp, gây khó khăn.
Example: 这个客户非常难缠。
Example pinyin: zhè ge kè hù fēi cháng nán chán 。
Tiếng Việt: Khách hàng này rất khó đối phó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khó đối phó, phiền phức, rắc rối.
Nghĩa phụ
English
Difficult to deal with, troublesome, complicated.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指人难以对付,不易打交道
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!