Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雄蕊
Pinyin: xióng ruǐ
Meanings: Nhị đực (bộ phận sinh sản của hoa)., Stamen (male reproductive part of a flower)., ①植物名词。种子植物的雄性器官。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 厷, 隹, 惢, 艹
Chinese meaning: ①植物名词。种子植物的雄性器官。
Grammar: Danh từ chuyên ngành thực vật học, chỉ bộ phận cụ thể trên hoa.
Example: 这朵花有五根雄蕊。
Example pinyin: zhè duǒ huā yǒu wǔ gēn xióng ruǐ 。
Tiếng Việt: Đóa hoa này có năm nhị đực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhị đực (bộ phận sinh sản của hoa).
Nghĩa phụ
English
Stamen (male reproductive part of a flower).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
植物名词。种子植物的雄性器官
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!