Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 难言
Pinyin: nán yán
Meanings: Khó nói ra, khó diễn đạt bằng lời., Difficult to express in words., ①未被言词表达或非言词所能表达。[例]令人窒息的恼怒和难言的耻辱。*②非语言所能表达。[例]病人可能有难言之苦。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 又, 隹, 言
Chinese meaning: ①未被言词表达或非言词所能表达。[例]令人窒息的恼怒和难言的耻辱。*②非语言所能表达。[例]病人可能有难言之苦。
Grammar: Động từ thường kết hợp với nội dung tâm lý bên trong.
Example: 心中的苦楚实在难言。
Example pinyin: xīn zhōng de kǔ chǔ shí zài nán yán 。
Tiếng Việt: Nỗi đau khổ trong lòng thật khó nói thành lời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khó nói ra, khó diễn đạt bằng lời.
Nghĩa phụ
English
Difficult to express in words.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
未被言词表达或非言词所能表达。令人窒息的恼怒和难言的耻辱
非语言所能表达。病人可能有难言之苦
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!