Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雀跃
Pinyin: què yuè
Meanings: Vui mừng nhảy nhót, thể hiện niềm vui bằng hành động., To jump for joy, showing happiness through action., ①高兴地或欢闹地活动。[例]两只白鸽在绿色草坪上雀跃。*②如雀跳跃。比喻欣喜兴奋到极点。[例]欢呼雀跃。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 小, 隹, 夭, 𧾷
Chinese meaning: ①高兴地或欢闹地活动。[例]两只白鸽在绿色草坪上雀跃。*②如雀跳跃。比喻欣喜兴奋到极点。[例]欢呼雀跃。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả sự phấn khởi hoặc vui mừng của con người.
Example: 孩子们听了好消息后雀跃不已。
Example pinyin: hái zi men tīng le hǎo xiāo xī hòu què yuè bù yǐ 。
Tiếng Việt: Bọn trẻ nghe tin tốt liền nhảy nhót vui vẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vui mừng nhảy nhót, thể hiện niềm vui bằng hành động.
Nghĩa phụ
English
To jump for joy, showing happiness through action.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
高兴地或欢闹地活动。两只白鸽在绿色草坪上雀跃
如雀跳跃。比喻欣喜兴奋到极点。欢呼雀跃
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!