Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雄壮

Pinyin: xióng zhuàng

Meanings: Hùng mạnh và oai vệ (thường chỉ ngoại hình hoặc tiếng động)., Majestic and imposing (often refers to appearance or sound)., ①勇武壮盛。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 厷, 隹, 丬, 士

Chinese meaning: ①勇武壮盛。

Grammar: Dùng để miêu tả hình ảnh hoặc âm thanh mang tính uy nghiêm.

Example: 军队的步伐雄壮有力。

Example pinyin: jūn duì de bù fá xióng zhuàng yǒu lì 。

Tiếng Việt: Nhịp bước của quân đội hùng mạnh và oai vệ.

雄壮
xióng zhuàng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hùng mạnh và oai vệ (thường chỉ ngoại hình hoặc tiếng động).

Majestic and imposing (often refers to appearance or sound).

勇武壮盛

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

雄壮 (xióng zhuàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung