Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雅淡

Pinyin: yǎ dàn

Meanings: Nhẹ nhàng và thanh tao; ít màu mè nhưng vẫn tao nhã., Light and elegant; understated but still refined., ①淡雅。[例]装束雅淡。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 23

Radicals: 牙, 隹, 氵, 炎

Chinese meaning: ①淡雅。[例]装束雅淡。

Grammar: Tính từ mô tả phong cách hoặc sự lựa chọn về thẩm mỹ, nhấn mạnh sự đơn giản nhưng tinh tế.

Example: 她的衣着总是那么雅淡。

Example pinyin: tā de yī zhuó zǒng shì nà me yǎ dàn 。

Tiếng Việt: Trang phục của cô ấy luôn nhẹ nhàng và thanh tao.

雅淡
yǎ dàn
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhẹ nhàng và thanh tao; ít màu mè nhưng vẫn tao nhã.

Light and elegant; understated but still refined.

淡雅。装束雅淡

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

雅淡 (yǎ dàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung