Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雄伟壮观
Pinyin: xióng wěi zhuàng guān
Meanings: Hùng vĩ và tráng lệ, thường dùng để mô tả cảnh quan thiên nhiên hoặc công trình kiến trúc đồ sộ., Majestic and spectacular, often used to describe natural landscapes or monumental architectures., ①指有杰出才能和谋略的君主。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 30
Radicals: 厷, 隹, 亻, 韦, 丬, 士, 又, 见
Chinese meaning: ①指有杰出才能和谋略的君主。
Grammar: Thường dùng trong văn miêu tả, đặc biệt là về vẻ đẹp kỳ vĩ của thiên nhiên hoặc con người.
Example: 故宫的建筑风格雄伟壮观。
Example pinyin: gù gōng de jiàn zhù fēng gé xióng wěi zhuàng guān 。
Tiếng Việt: Kiến trúc của Cố Cung thật hùng vĩ và tráng lệ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hùng vĩ và tráng lệ, thường dùng để mô tả cảnh quan thiên nhiên hoặc công trình kiến trúc đồ sộ.
Nghĩa phụ
English
Majestic and spectacular, often used to describe natural landscapes or monumental architectures.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指有杰出才能和谋略的君主
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế