Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雄威
Pinyin: xióng wēi
Meanings: Uy quyền mạnh mẽ, sức mạnh đáng sợ., Mighty authority, formidable power., ①雄壮威风。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 厷, 隹, 女, 戌
Chinese meaning: ①雄壮威风。
Grammar: Dùng để chỉ sức mạnh hoặc uy quyền của người hoặc động vật.
Example: 狮子展现出了它的雄威。
Example pinyin: shī zi zhǎn xiàn chū le tā de xióng wēi 。
Tiếng Việt: Sư tử đã thể hiện uy quyền mạnh mẽ của nó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Uy quyền mạnh mẽ, sức mạnh đáng sợ.
Nghĩa phụ
English
Mighty authority, formidable power.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
雄壮威风
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!