Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 难点

Pinyin: nán diǎn

Meanings: Điểm khó, vấn đề khó giải quyết., Difficult point or issue., ①在讲话或著作中引入或提出困难或怀疑的段落。*②问题不容易解决的地方。[例]突破难点。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 又, 隹, 占, 灬

Chinese meaning: ①在讲话或著作中引入或提出困难或怀疑的段落。*②问题不容易解决的地方。[例]突破难点。

Grammar: Danh từ thường đứng sau chủ ngữ và trước động từ trong câu.

Example: 这道数学题的难点在于逻辑思维。

Example pinyin: zhè dào shù xué tí de nán diǎn zài yú luó jí sī wéi 。

Tiếng Việt: Điểm khó của bài toán này nằm ở tư duy logic.

难点
nán diǎn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điểm khó, vấn đề khó giải quyết.

Difficult point or issue.

在讲话或著作中引入或提出困难或怀疑的段落

问题不容易解决的地方。突破难点

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

难点 (nán diǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung