Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雄强

Pinyin: xióng qiáng

Meanings: Hùng mạnh và kiên cường., Powerful and resilient., ①雄健、强劲、有力。[例]他练就一身雄强的肌肉。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 24

Radicals: 厷, 隹, 弓, 虽

Chinese meaning: ①雄健、强劲、有力。[例]他练就一身雄强的肌肉。

Grammar: Dùng để miêu tả quốc gia, tổ chức hoặc cá nhân có sức mạnh và ý chí.

Example: 国家日益雄强。

Example pinyin: guó jiā rì yì xióng qiáng 。

Tiếng Việt: Đất nước ngày càng hùng mạnh và kiên cường.

雄强
xióng qiáng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hùng mạnh và kiên cường.

Powerful and resilient.

雄健、强劲、有力。他练就一身雄强的肌肉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

雄强 (xióng qiáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung