Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 难耐

Pinyin: nán nài

Meanings: Không thể chịu đựng được, khó nhịn., Unbearable, intolerable., ①难以忍耐;不能忍受。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 又, 隹, 寸, 而

Chinese meaning: ①难以忍耐;不能忍受。

Grammar: Có thể làm vị ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

Example: 这种天气实在难耐。

Example pinyin: zhè zhǒng tiān qì shí zài nán nài 。

Tiếng Việt: Thời tiết kiểu này thật không thể chịu nổi.

难耐
nán nài
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không thể chịu đựng được, khó nhịn.

Unbearable, intolerable.

难以忍耐;不能忍受

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

难耐 (nán nài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung