Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雄师
Pinyin: xióng shī
Meanings: Quân đội hùng mạnh., Powerful army., ①雄兵。[例]百万雄师。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 厷, 隹, 丨, 丿, 帀
Chinese meaning: ①雄兵。[例]百万雄师。
Grammar: Thường được dùng để tôn vinh quân đội hoặc tập thể mạnh mẽ.
Example: 这是一支雄师般的队伍。
Example pinyin: zhè shì yì zhī xióng shī bān de duì wu 。
Tiếng Việt: Đây là một đội quân hùng mạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quân đội hùng mạnh.
Nghĩa phụ
English
Powerful army.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
雄兵。百万雄师
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!