Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雄厚

Pinyin: xióng hòu

Meanings: Hùng hậu và dồi dào (thường chỉ tiềm lực kinh tế, quân sự...)., Strong and abundant (often refers to economic or military potential)., ①指人力、物力等非常充足。[例]资金雄厚。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 厷, 隹, 㫗, 厂

Chinese meaning: ①指人力、物力等非常充足。[例]资金雄厚。

Grammar: Đi kèm với danh từ chỉ nguồn lực, ví dụ: 资金 (vốn), 力量 (sức mạnh).

Example: 这个公司有雄厚的资金支持。

Example pinyin: zhè ge gōng sī yǒu xióng hòu de zī jīn zhī chí 。

Tiếng Việt: Công ty này có nguồn vốn hỗ trợ dồi dào.

雄厚
xióng hòu
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hùng hậu và dồi dào (thường chỉ tiềm lực kinh tế, quân sự...).

Strong and abundant (often refers to economic or military potential).

指人力、物力等非常充足。资金雄厚

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

雄厚 (xióng hòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung