Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 3241 đến 3270 của 12077 tổng từ

契友
qì yǒu
Bạn chí cốt, bạn thân thiết
契合
qì hé
Phù hợp, ăn khớp, kết hợp hài hòa
契父
qì fù
Cha nuôi, cha kết nghĩa
契约
qì yuē
Hợp đồng, văn bản thỏa thuận giữa các bê...
奖励
jiǎng lì
Khen thưởng, trao phần thưởng; cũng có t...
奖掖
jiǎng yè
Khuyến khích và hỗ trợ, giúp đỡ để người...
套包
tào bāo
Gói sản phẩm hoặc dịch vụ được bán kèm t...
套叠
tào dié
Xếp chồng hoặc lồng vào nhau, thường dùn...
shē
Sang trọng, xa xỉ
奢侈
shē chǐ
Sang trọng quá mức, xa xỉ.
奢华
shē huá
Xa hoa, phô trương sự giàu có.
奢求
shē qiú
Yêu cầu quá đáng, mong muốn xa xỉ.
奥妙
ào miào
Sự tinh tế, sâu sắc và khó hiểu; điều bí...
奥秘
ào mì
Điều bí ẩn, khó hiểu, thường mang ý nghĩ...
奥运
ào yùn
Thể thao Olympic, Thế vận hội
jiǎng
Phần thưởng; khuyến khích, khuyến khích ...
女性
nǚ xìng
Giới tính nữ, phụ nữ nói chung.
奴隶
nú lì
Nô lệ, người bị bắt buộc lao động mà khô...
好声好气
hǎo shēng hǎo qì
Nói năng nhẹ nhàng, tử tế.
好天良夜
hǎo tiān liáng yè
Ngày đẹp trời và đêm yên bình.
好学
hào xué
Ham học hỏi, chăm học.
好孬
hǎo nāi
Hay dở, tốt xấu.
好尚
hào shàng
Thích thú, sở thích.
好强
hào qiáng
Có tinh thần cạnh tranh, muốn vượt trội.
好心好意
hǎo xīn hǎo yì
Với lòng tốt và thiện ý.
好感
hǎo gǎn
Ấn tượng tốt, thiện cảm.
好手
hǎo shǒu
Người giỏi, chuyên gia.
好气
hǎo qì
Không khí trong lành, bầu không khí tốt.
好汉
hǎo hàn
Người đàn ông can đảm, anh hùng.
好离好散
hǎo lí hǎo sàn
Chia tay trong hòa thuận, không cãi vã h...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...