Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 3241 đến 3270 của 12092 tổng từ

奔驶
bēn shǐ
Chạy nhanh, phóng đi (dùng cho xe cộ hoặ...
奏乐
zòu yuè
Chơi nhạc, biểu diễn âm nhạc
奏技
zòu jì
Trình diễn kỹ năng, nghệ thuật
奏效
zòu xiào
Có hiệu quả, đạt kết quả
契友
qì yǒu
Bạn chí cốt, bạn thân thiết
契合
qì hé
Phù hợp, ăn khớp, kết hợp hài hòa
契父
qì fù
Cha nuôi, cha kết nghĩa
契约
qì yuē
Hợp đồng, văn bản thỏa thuận giữa hai bê...
奖励
jiǎng lì
Khen thưởng, phần thưởng
奖掖
jiǎng yè
Khuyến khích và hỗ trợ, giúp đỡ để người...
套包
tào bāo
Gói sản phẩm hoặc dịch vụ được bán kèm t...
套叠
tào dié
Xếp chồng hoặc lồng vào nhau, thường dùn...
shē
Sang trọng, xa xỉ
奢侈
shē chǐ
Xa xỉ, lãng phí quá mức, vượt khỏi nhu c...
奢华
shē huá
Xa hoa, phô trương sự giàu có.
奢求
shē qiú
Yêu cầu quá đáng, mong muốn xa xỉ.
奥妙
ào miào
Sự tinh tế, sâu sắc và khó hiểu; điều bí...
奥秘
ào mì
Điều bí ẩn, khó hiểu, thường mang ý nghĩ...
奥运
ào yùn
Thể thao Olympic, Thế vận hội
jiǎng
Phần thưởng; khuyến khích, khuyến khích ...
女性
nǚ xìng
Phái nữ, giới tính nữ
奴隶
nú lì
Nô lệ, người bị cưỡng bức lao động không...
好声好气
hǎo shēng hǎo qì
Nói năng nhẹ nhàng, tử tế.
好天良夜
hǎo tiān liáng yè
Ngày đẹp trời và đêm yên bình.
好学
hào xué
Ham học hỏi, chăm chỉ học tập.
好孬
hǎo nāi
Hay dở, tốt xấu.
好尚
hào shàng
Thích thú, sở thích.
好强
hào qiáng
Có tinh thần cạnh tranh, muốn vượt trội.
好心好意
hǎo xīn hǎo yì
Với lòng tốt và thiện ý.
好感
hǎo gǎn
Ấn tượng tốt, thiện cảm.

Hiển thị 3241 đến 3270 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...