Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 奢求

Pinyin: shē qiú

Meanings: Yêu cầu quá đáng, mong muốn xa xỉ., Excessive demand, extravagant wish., ①过高而难以实现的要求。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 大, 者, 一, 丶, 氺

Chinese meaning: ①过高而难以实现的要求。

Grammar: Có thể làm danh từ hoặc động từ, nhấn mạnh điều gì đó vượt quá khả năng hoặc thực tế.

Example: 我们不能奢求太多。

Example pinyin: wǒ men bù néng shē qiú tài duō 。

Tiếng Việt: Chúng ta không thể đòi hỏi quá nhiều.

奢求
shē qiú
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Yêu cầu quá đáng, mong muốn xa xỉ.

Excessive demand, extravagant wish.

过高而难以实现的要求

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

奢求 (shē qiú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung