Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 奏乐

Pinyin: zòu yuè

Meanings: Chơi nhạc, biểu diễn âm nhạc, To play music, to perform music, ①演奏乐曲。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 天, 𡗗, 乐

Chinese meaning: ①演奏乐曲。

Grammar: Động từ hai âm tiết. Đối tượng thường là loại nhạc cụ hoặc tình huống trình diễn.

Example: 他们在宴会上奏乐。

Example pinyin: tā men zài yàn huì shàng zòu yuè 。

Tiếng Việt: Họ chơi nhạc tại buổi tiệc.

奏乐
zòu yuè
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chơi nhạc, biểu diễn âm nhạc

To play music, to perform music

演奏乐曲

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...