Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shē

Meanings: Sang trọng, xa xỉ, Luxurious, extravagant, ①用钱没有节制,过分享受:奢侈。奢靡。穷奢极欲。*②过分的:奢盼。奢求。奢望。*③夸张:奢言。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 11

Radicals: 大, 者

Chinese meaning: ①用钱没有节制,过分享受:奢侈。奢靡。穷奢极欲。*②过分的:奢盼。奢求。奢望。*③夸张:奢言。

Hán Việt reading: xa

Grammar: Miêu tả sự giàu có vượt mức, thường mang ý phê phán nhẹ.

Example: 奢侈生活。

Example pinyin: shē chǐ shēng huó 。

Tiếng Việt: Cuộc sống xa hoa.

shē
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sang trọng, xa xỉ

xa

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Luxurious, extravagant

用钱没有节制,过分享受

奢侈。奢靡。穷奢极欲

过分的

奢盼。奢求。奢望

夸张

奢言

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

奢 (shē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung