Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 奏效

Pinyin: zòu xiào

Meanings: Có hiệu quả, đạt kết quả, To be effective, to work, ①取得成效;见效。[例]三方(三方指六黄汤、芪附汤、玉屏风散)不重芪,却得黄芪之轻快,径走皮肤,奏效更速。——陈修园《时方歌括·涩可固脱》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 天, 𡗗, 交, 攵

Chinese meaning: ①取得成效;见效。[例]三方(三方指六黄汤、芪附汤、玉屏风散)不重芪,却得黄芪之轻快,径走皮肤,奏效更速。——陈修园《时方歌括·涩可固脱》。

Grammar: Động từ không cần tân ngữ, thường dùng trong các tình huống thực tế.

Example: 他的计划终于奏效了。

Example pinyin: tā de jì huà zhōng yú zòu xiào le 。

Tiếng Việt: Kế hoạch của anh ấy cuối cùng đã có hiệu quả.

奏效
zòu xiào
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Có hiệu quả, đạt kết quả

To be effective, to work

取得成效;见效。三方(三方指六黄汤、芪附汤、玉屏风散)不重芪,却得黄芪之轻快,径走皮肤,奏效更速。——陈修园《时方歌括·涩可固脱》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

奏效 (zòu xiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung