Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 好天良夜
Pinyin: hǎo tiān liáng yè
Meanings: Ngày đẹp trời và đêm yên bình., Beautiful day and peaceful night., ①美好的时节。*②好时光,好日子。[出处]宋·柳永《女冠子》“词相思不得长相聚,好天良夜,无端惹起千愁成绪。”[例]天教你富,莫太奢,没多时~。——元·马致远《夜行船》套曲。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 女, 子, 一, 大, 丶, 艮, 亠, 亻, 夂
Chinese meaning: ①美好的时节。*②好时光,好日子。[出处]宋·柳永《女冠子》“词相思不得长相聚,好天良夜,无端惹起千愁成绪。”[例]天教你富,莫太奢,没多时~。——元·马致远《夜行船》套曲。
Grammar: Cụm từ mang tính miêu tả, thường dùng trong văn cảnh lãng mạn hoặc trữ tình.
Example: 我们度过了一个好天良夜的假期。
Example pinyin: wǒ men dù guò le yí gè hǎo tiān liáng yè de jià qī 。
Tiếng Việt: Chúng tôi đã trải qua kỳ nghỉ với những ngày đẹp trời và đêm yên bình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngày đẹp trời và đêm yên bình.
Nghĩa phụ
English
Beautiful day and peaceful night.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
美好的时节
好时光,好日子。[出处]宋·柳永《女冠子》“词相思不得长相聚,好天良夜,无端惹起千愁成绪。”天教你富,莫太奢,没多时~。——元·马致远《夜行船》套曲
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế