Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 好尚

Pinyin: hào shàng

Meanings: Thích thú, sở thích., Interests, preferences., ①喜好;崇尚。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 女, 子, ⺌, 冋

Chinese meaning: ①喜好;崇尚。

Grammar: Dùng để nói về sở thích hoặc khuynh hướng của một người.

Example: 每个人的爱好尚不同。

Example pinyin: měi gè rén de ài hào shàng bù tóng 。

Tiếng Việt: Sở thích của mỗi người là khác nhau.

好尚
hào shàng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thích thú, sở thích.

Interests, preferences.

喜好;崇尚

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...