Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 奢侈

Pinyin: shē chǐ

Meanings: Xa xỉ, lãng phí quá mức, vượt khỏi nhu cầu thiết yếu., Extravagant, wasteful beyond necessary needs., ①挥霍浪费钱财,过分追求享受。[例]及桓子,骄泰奢侈,贪欲无艺,略则行志。——《国语·晋语》。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 大, 者, 亻, 多

Chinese meaning: ①挥霍浪费钱财,过分追求享受。[例]及桓子,骄泰奢侈,贪欲无艺,略则行志。——《国语·晋语》。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, có thể đứng trước danh từ để bổ nghĩa. Ví dụ: 奢侈品 (hàng xa xỉ).

Example: 这样的消费实在是太奢侈了。

Example pinyin: zhè yàng de xiāo fèi shí zài shì tài shē chǐ le 。

Tiếng Việt: Kiểu tiêu dùng như vậy thực sự là quá xa xỉ.

奢侈
shē chǐ
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xa xỉ, lãng phí quá mức, vượt khỏi nhu cầu thiết yếu.

Extravagant, wasteful beyond necessary needs.

挥霍浪费钱财,过分追求享受。及桓子,骄泰奢侈,贪欲无艺,略则行志。——《国语·晋语》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...