Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 套叠
Pinyin: tào dié
Meanings: Xếp chồng hoặc lồng vào nhau, thường dùng trong ngữ cảnh cấu trúc hoặc hình khối., To stack or nest together, often used in structural or geometric contexts., ①一部分被纳入另一部分内。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 大, 镸, 冝, 叒
Chinese meaning: ①一部分被纳入另一部分内。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả cách sắp xếp hoặc tổ chức vật dụng. Kết hợp với danh từ cụ thể như 盒子 (hộp), 碗 (bát).
Example: 这些盒子可以套叠起来节省空间。
Example pinyin: zhè xiē hé zi kě yǐ tào dié qǐ lái jié shěng kōng jiān 。
Tiếng Việt: Những chiếc hộp này có thể xếp chồng lên nhau để tiết kiệm không gian.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xếp chồng hoặc lồng vào nhau, thường dùng trong ngữ cảnh cấu trúc hoặc hình khối.
Nghĩa phụ
English
To stack or nest together, often used in structural or geometric contexts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一部分被纳入另一部分内
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!