Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 好强
Pinyin: hào qiáng
Meanings: Có tinh thần cạnh tranh, muốn vượt trội., Competitive, wanting to excel., ①好胜;争强。[例]他好强自信,干什么都要拿第一。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 女, 子, 弓, 虽
Chinese meaning: ①好胜;争强。[例]他好强自信,干什么都要拿第一。
Grammar: Thường đi kèm với các từ/cụm từ miêu tả tinh thần phấn đấu hoặc sự cố gắng.
Example: 她从小就好强,什么事都想要做到最好。
Example pinyin: tā cóng xiǎo jiù hǎo qiáng , shén me shì dōu xiǎng yào zuò dào zuì hǎo 。
Tiếng Việt: Cô ấy từ nhỏ đã có tinh thần cạnh tranh, luôn muốn làm mọi việc thật tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có tinh thần cạnh tranh, muốn vượt trội.
Nghĩa phụ
English
Competitive, wanting to excel.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
好胜;争强。他好强自信,干什么都要拿第一
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!