Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 奖掖

Pinyin: jiǎng yè

Meanings: Khuyến khích và hỗ trợ, giúp đỡ để người khác phát triển tài năng hoặc khả năng., To encourage and support; to help others develop their talents or abilities., ①奖励提拔。[例]奖掖后进,则有誉无否也。——江藩《汉学师承记·程普芳》。[例]奖掖后学。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 丬, 夕, 大, 夜, 扌

Chinese meaning: ①奖励提拔。[例]奖掖后进,则有誉无否也。——江藩《汉学师承记·程普芳》。[例]奖掖后学。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể sử dụng trong cả văn nói và văn viết nhưng chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh giáo dục hoặc đào tạo.

Example: 老师经常奖掖学生参加比赛。

Example pinyin: lǎo shī jīng cháng jiǎng yè xué shēng cān jiā bǐ sài 。

Tiếng Việt: Giáo viên thường khuyến khích và hỗ trợ học sinh tham gia các cuộc thi.

奖掖
jiǎng yè
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khuyến khích và hỗ trợ, giúp đỡ để người khác phát triển tài năng hoặc khả năng.

To encourage and support; to help others develop their talents or abilities.

奖励提拔。奖掖后进,则有誉无否也。——江藩《汉学师承记·程普芳》。奖掖后学

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

奖掖 (jiǎng yè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung