Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 女性

Pinyin: nǚ xìng

Meanings: Phái nữ, giới tính nữ, Female gender, women, ①人类两种性别之一,以骨骼纤小、音调尖细、皮下脂肪丰富和具阴道、子宫及能产生卵子的卵巢为特征。*②女子。[例]现代女性。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 女, 忄, 生

Chinese meaning: ①人类两种性别之一,以骨骼纤小、音调尖细、皮下脂肪丰富和具阴道、子宫及能产生卵子的卵巢为特征。*②女子。[例]现代女性。

Grammar: Danh từ trừu tượng, thường dùng trong các ngữ cảnh chính trị, xã hội.

Example: 现代社会更加关注女性权益。

Example pinyin: xiàn dài shè huì gèng jiā guān zhù nǚ xìng quán yì 。

Tiếng Việt: Xã hội hiện đại ngày càng quan tâm hơn đến quyền lợi của phái nữ.

女性
nǚ xìng
HSK 5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phái nữ, giới tính nữ

Female gender, women

人类两种性别之一,以骨骼纤小、音调尖细、皮下脂肪丰富和具阴道、子宫及能产生卵子的卵巢为特征

女子。现代女性

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

女性 (nǚ xìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung