Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奢华
Pinyin: shē huá
Meanings: Xa hoa, phô trương sự giàu có., Luxurious, ostentatious display of wealth., ①奢侈浮华。[例]她觉得她生来就是为着过高雅和奢华的生活。——《项链》。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 大, 者, 化, 十
Chinese meaning: ①奢侈浮华。[例]她觉得她生来就是为着过高雅和奢华的生活。——《项链》。
Grammar: Tính từ ghép hai âm tiết, thường mô tả lối sống hoặc môi trường mang tính phô trương.
Example: 他们过着奢华的生活。
Example pinyin: tā men guò zhe shē huá de shēng huó 。
Tiếng Việt: Họ sống một cuộc đời xa hoa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xa hoa, phô trương sự giàu có.
Nghĩa phụ
English
Luxurious, ostentatious display of wealth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
奢侈浮华。她觉得她生来就是为着过高雅和奢华的生活。——《项链》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!