Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 契合
Pinyin: qì hé
Meanings: Phù hợp, ăn khớp, kết hợp hài hòa, To fit well, to harmonize, ①投合,意气相投。[例]君臣契合。*②符合。[例]扮演屈原的那个演员,无论是表情还是服装都很契合屈原的身分。*③结盟;结拜。[例]你与我父亲契合。——《元朝秘史》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 㓞, 大, 亼, 口
Chinese meaning: ①投合,意气相投。[例]君臣契合。*②符合。[例]扮演屈原的那个演员,无论是表情还是服装都很契合屈原的身分。*③结盟;结拜。[例]你与我父亲契合。——《元朝秘史》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả sự phù hợp giữa con người hoặc ý tưởng.
Example: 他们的想法非常契合。
Example pinyin: tā men de xiǎng fǎ fēi cháng qì hé 。
Tiếng Việt: Suy nghĩ của họ rất phù hợp với nhau.

📷 Vừa
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phù hợp, ăn khớp, kết hợp hài hòa
Nghĩa phụ
English
To fit well, to harmonize
Nghĩa tiếng trung
中文释义
投合,意气相投。君臣契合
符合。扮演屈原的那个演员,无论是表情还是服装都很契合屈原的身分
结盟;结拜。你与我父亲契合。——《元朝秘史》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
