Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 7501 đến 7530 của 12077 tổng từ

牛鞅
niú yāng
Dây buộc cổ bò để điều khiển khi kéo xe ...
牛鞭
niú biān
Dây roi làm từ da bò hoặc dương vật bò d...
牛顿
Niú Dùn
Isaac Newton (nhà khoa học nổi tiếng ngư...
牛马
niú mǎ
Bò và ngựa, ám chỉ công việc nặng nhọc h...
Giống đực (của động vật, đặc biệt là gia...
牢固
láo gù
Chắc chắn, bền vững
牢房
láo fáng
Nhà tù, buồng giam giữ phạm nhân.
牢靠
láo kào
Chắc chắn, đáng tin cậy, ổn định.
Chăn nuôi, chăn dắt (đặc biệt là gia súc...
牧场
mù chǎng
Đồng cỏ, nơi chăn thả gia súc.
牧民
mù mín
Người chăn nuôi gia súc trên đồng cỏ.
牧犬
mù quǎn
Chó chăn gia súc.
牧童
mù tóng
Đứa trẻ làm công việc chăn gia súc (thườ...
牧羊
mù yáng
Hoạt động chăn cừu.
牧群
mù qún
Đàn gia súc được chăn thả.
牧草
mù cǎo
Loại cỏ dùng để cho gia súc ăn.
物业
wù yè
Bất động sản, tài sản liên quan đến nhà ...
物主
wù zhǔ
Chủ sở hữu của một món đồ hoặc tài sản.
物产
wù chǎn
Tài nguyên thiên nhiên hoặc sản phẩm của...
物价
wù jià
Giá cả của hàng hóa và dịch vụ
物候
wù hòu
Hiện tượng tự nhiên liên quan đến khí hậ...
物力
wù lì
Tài nguyên vật chất hoặc sức lực cần thi...
物态
wù tài
Trạng thái vật lý (rắn, lỏng, khí...).
物物
wù wù
Vật này với vật kia, trao đổi hàng hóa.
物美价廉
wù měi jià lián
Hàng tốt giá rẻ, vừa chất lượng vừa phải...
物色
wù sè
Tìm kiếm, săn lùng (người hoặc vật phù h...
物证
wù zhèng
Chứng cứ vật chất, bằng chứng cụ thể để ...
物资
wù zī
Vật tư, nguồn lực, tài nguyên cần thiết ...
牲口
shēng kǒu
Gia súc (các loài động vật nuôi để làm v...
牲畜
shēng chù
Các loại gia súc như bò, lợn, cừu,... dù...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...