Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 牧群

Pinyin: mù qún

Meanings: Đàn gia súc được chăn thả., A herd of livestock being grazed., ①放牧的成群牲畜(多指牧区的)。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 攵, 牛, 君, 羊

Chinese meaning: ①放牧的成群牲畜(多指牧区的)。

Grammar: Là danh từ, thường kết hợp với các từ chỉ số lượng hoặc không gian.

Example: 那片草地上有一大群牧群。

Example pinyin: nà piàn cǎo dì shàng yǒu yí dà qún mù qún 。

Tiếng Việt: Trên cánh đồng cỏ đó có một đàn gia súc lớn.

牧群
mù qún
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đàn gia súc được chăn thả.

A herd of livestock being grazed.

放牧的成群牲畜(多指牧区的)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

牧群 (mù qún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung