Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 牧场

Pinyin: mù chǎng

Meanings: Đồng cỏ dùng để chăn thả gia súc., Pasture, grassland for grazing livestock., ①适于放牧的草场。*②经营畜牧业的生产单位。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 攵, 牛, 土

Chinese meaning: ①适于放牧的草场。*②经营畜牧业的生产单位。

Grammar: Danh từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến nông nghiệp hoặc thiên nhiên.

Example: 这片牧场非常适合养羊。

Example pinyin: zhè piàn mù chǎng fēi cháng shì hé yǎng yáng 。

Tiếng Việt: Đồng cỏ này rất thích hợp để nuôi cừu.

牧场
mù chǎng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đồng cỏ dùng để chăn thả gia súc.

Pasture, grassland for grazing livestock.

适于放牧的草场

经营畜牧业的生产单位

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

牧场 (mù chǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung