Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 物产
Pinyin: wù chǎn
Meanings: Tài nguyên thiên nhiên hoặc sản phẩm của một vùng miền., Natural resources or products of a region., ①出产的物品。[例]物产丰富。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 勿, 牛, 丷, 亠, 厂
Chinese meaning: ①出产的物品。[例]物产丰富。
Grammar: Là danh từ ghép, thường đi kèm với tính từ chỉ số lượng hoặc chất lượng.
Example: 这个地方的物产很丰富。
Example pinyin: zhè ge dì fāng de wù chǎn hěn fēng fù 。
Tiếng Việt: Nơi này có nguồn tài nguyên rất phong phú.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tài nguyên thiên nhiên hoặc sản phẩm của một vùng miền.
Nghĩa phụ
English
Natural resources or products of a region.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
出产的物品。物产丰富
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!