Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 牛衣
Pinyin: niú yī
Meanings: Áo làm từ da bò hoặc lông bò dùng để giữ ấm, Cloak made from cowhide or cow fur used to keep warm, ①用麻或草织的给牛保暖的护被。[例]牛衣古柳卖黄瓜。——宋·苏轼《浣溪沙》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 牛, 亠, 𧘇
Chinese meaning: ①用麻或草织的给牛保暖的护被。[例]牛衣古柳卖黄瓜。——宋·苏轼《浣溪沙》。
Example: 他穿着一件破旧的牛衣。
Example pinyin: tā chuān zhe yí jiàn pò jiù de niú yī 。
Tiếng Việt: Anh ta mặc một chiếc áo da bò cũ kỹ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Áo làm từ da bò hoặc lông bò dùng để giữ ấm
Nghĩa phụ
English
Cloak made from cowhide or cow fur used to keep warm
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用麻或草织的给牛保暖的护被。牛衣古柳卖黄瓜。——宋·苏轼《浣溪沙》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!