Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 牧民

Pinyin: mù mín

Meanings: Người dân sống bằng nghề chăn nuôi gia súc., Herders or people who make a living by raising livestock., ①放牧牲畜并以此为生的人。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 攵, 牛, 民

Chinese meaning: ①放牧牲畜并以此为生的人。

Grammar: Là danh từ kép, thường được sử dụng trong ngữ cảnh về cuộc sống nông thôn hoặc chăn nuôi.

Example: 这些牧民每天都要带着羊群去远处的草地。

Example pinyin: zhè xiē mù mín měi tiān dōu yào dài zhe yáng qún qù yuǎn chù de cǎo dì 。

Tiếng Việt: Những người chăn nuôi này mỗi ngày đều dẫn đàn cừu đến đồng cỏ xa.

牧民
mù mín
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người dân sống bằng nghề chăn nuôi gia súc.

Herders or people who make a living by raising livestock.

放牧牲畜并以此为生的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

牧民 (mù mín) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung