Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 牧犬

Pinyin: mù quǎn

Meanings: Chó chăn gia súc., Sheepdog or herding dog., ①受过训练能协助人放牧的狗。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 攵, 牛, 犬

Chinese meaning: ①受过训练能协助人放牧的狗。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong các câu liên quan đến hoạt động chăn nuôi.

Example: 这只牧犬非常聪明,能帮助主人管理羊群。

Example pinyin: zhè zhī mù quǎn fēi cháng cōng ming , néng bāng zhù zhǔ rén guǎn lǐ yáng qún 。

Tiếng Việt: Chú chó chăn gia súc này rất thông minh, có thể giúp chủ quản lý đàn cừu.

牧犬
mù quǎn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chó chăn gia súc.

Sheepdog or herding dog.

受过训练能协助人放牧的狗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

牧犬 (mù quǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung