Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 物主

Pinyin: wù zhǔ

Meanings: Chủ sở hữu của một món đồ hoặc tài sản., The owner of an item or property., ①物资或物品所有者,一般指被盗窃或遗失的财物的拥有者。[例]缴获的盗窃物都归还了物主。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 勿, 牛, 亠, 土

Chinese meaning: ①物资或物品所有者,一般指被盗窃或遗失的财物的拥有者。[例]缴获的盗窃物都归还了物主。

Grammar: Là danh từ ghép, thường đứng trước danh từ khác để chỉ quyền sở hữu.

Example: 这辆车的物主是谁?

Example pinyin: zhè liàng chē de wù zhǔ shì shuí ?

Tiếng Việt: Chủ sở hữu của chiếc xe này là ai?

物主
wù zhǔ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chủ sở hữu của một món đồ hoặc tài sản.

The owner of an item or property.

物资或物品所有者,一般指被盗窃或遗失的财物的拥有者。缴获的盗窃物都归还了物主

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...