Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 牛鞭

Pinyin: niú biān

Meanings: Dây roi làm từ da bò hoặc dương vật bò dùng trong chế biến món ăn, Whip made from cowhide or bull penis used in cooking, ①公牛阴茎。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 牛, 便, 革

Chinese meaning: ①公牛阴茎。

Example: 这道菜的主要材料是牛鞭。

Example pinyin: zhè dào cài de zhǔ yào cái liào shì niú biān 。

Tiếng Việt: Nguyên liệu chính của món ăn này là dương vật bò.

牛鞭
niú biān
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dây roi làm từ da bò hoặc dương vật bò dùng trong chế biến món ăn

Whip made from cowhide or bull penis used in cooking

公牛阴茎

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

牛鞭 (niú biān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung