Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 牛仔裤
Pinyin: niú zǎi kù
Meanings: Quần bò, quần jean, Jeans
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 牛, 亻, 子, 库, 衤
Grammar: Là danh từ chỉ trang phục, thường được dùng để mô tả kiểu quần làm từ vải denim.
Example: 他穿了一条蓝色的牛仔裤。
Example pinyin: tā chuān le yì tiáo lán sè de niú zǎi kù 。
Tiếng Việt: Anh ấy mặc một chiếc quần bò màu xanh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quần bò, quần jean
Nghĩa phụ
English
Jeans
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế