Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 牢靠
Pinyin: láo kào
Meanings: Chắc chắn, đáng tin cậy, ổn định., Reliable, dependable, stable., ①牢固;结实。[例]这墙很牢靠。*②值得或能够信赖的。[例]办事牢靠。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 宀, 牛, 告, 非
Chinese meaning: ①牢固;结实。[例]这墙很牢靠。*②值得或能够信赖的。[例]办事牢靠。
Grammar: Là tính từ miêu tả trạng thái hoặc tính chất của sự vật/sự việc. Có thể dùng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh.
Example: 这份工作很牢靠。
Example pinyin: zhè fèn gōng zuò hěn láo kào 。
Tiếng Việt: Công việc này rất ổn định.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chắc chắn, đáng tin cậy, ổn định.
Nghĩa phụ
English
Reliable, dependable, stable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
牢固;结实。这墙很牢靠
值得或能够信赖的。办事牢靠
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!