Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 牢房

Pinyin: láo fáng

Meanings: Nhà tù, buồng giam giữ phạm nhân., Prison cell, where prisoners are detained., ①囚禁犯人的房间。[例]把旅行者诱入缺少空气的牢房。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 宀, 牛, 户, 方

Chinese meaning: ①囚禁犯人的房间。[例]把旅行者诱入缺少空气的牢房。

Grammar: Là danh từ đơn giản chỉ nơi giam giữ người vi phạm pháp luật.

Example: 他被关在阴暗的牢房里。

Example pinyin: tā bèi guān zài yīn àn de láo fáng lǐ 。

Tiếng Việt: Anh ta bị giam trong một căn phòng tối tăm.

牢房
láo fáng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà tù, buồng giam giữ phạm nhân.

Prison cell, where prisoners are detained.

囚禁犯人的房间。把旅行者诱入缺少空气的牢房

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

牢房 (láo fáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung