Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 牛棚

Pinyin: niú péng

Meanings: Chuồng bò, nơi bò sinh sống, có thể hiểu rộng hơn thành nơi ở tồi tàn., A cowshed; can metaphorically refer to a shabby living space., ①原为饲养牛的棚子。中国“文革”时常指羁押受害者的地方,因这些人被诬称“牛鬼蛇神”,故名。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 牛, 朋, 木

Chinese meaning: ①原为饲养牛的棚子。中国“文革”时常指羁押受害者的地方,因这些人被诬称“牛鬼蛇神”,故名。

Grammar: Danh từ, đôi khi dùng để chỉ một nơi cư trú tạm thời hay tồi tàn trong văn chương.

Example: 那头牛住在牛棚里。

Example pinyin: nà tóu niú zhù zài niú péng lǐ 。

Tiếng Việt: Con bò đó sống trong chuồng.

牛棚 - niú péng
牛棚
niú péng

📷 Bò trong chuồng ngựa trong một trang trại bò sữa.

牛棚
niú péng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuồng bò, nơi bò sinh sống, có thể hiểu rộng hơn thành nơi ở tồi tàn.

A cowshed; can metaphorically refer to a shabby living space.

原为饲养牛的棚子。中国“文革”时常指羁押受害者的地方,因这些人被诬称“牛鬼蛇神”,故名

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...